Thời khóa tu học tại thiền viện
| Sáng | |
| 3g | Ba hồi ba tiếng chuông thức. |
| Hô chuông tọa thiền. | |
| 5g | Một hồi chuông xả thiền. |
| 5g45 | Ba tiếng bảng tiểu thực. |
| 6g30 | Ba tiếng kiểng công tác. |
| 10g | Một hồi kiểng xả công tác. |
| 10g45 | Ba tiếng bảng thọ trai. |
| 12g | Ba tiếng kiểng chỉ tịnh. |
| Chiều | |
| 1g | Một hồi ba tiếng chuông thức. |
| 2g | Ba tiếng chuông học hoặc tọa thiền. |
| 4g | Nghỉ học hoặc xả thiền. |
| 5g | Một hồi kiểng nghỉ công tác trong ngày – Tiểu thực. |
| 6g15 | Ba tiếng chuông sám hối. |
| 7g30 | Ba tiếng chuông. Hô chuông tọa thiền. |
| 9g | Một hồi chuông xả thiền. |
| 9g30 | Ba tiếng chuông nghỉ. |

